Mình có nhiều sách đã đọc và lâu rồi chưa đọc lại. Sách cũ nằm dầy trên các kệ sách. Mong muốn được chia sẻ đến những bạn đọc khác.
Cách Thức Đăng Ký Và Chi Phí
- Bạn nhắn tin vào messenger hoặc đăng comment bên dưới, mã sách muốn nhận và thông tin gửi sách nhé.
Chi phí:
- Sách có giá chuyển nhượng là Tùy tâm: Bạn sẽ trả phí cho sách theo 1 trong 3 cách sau, để tránh “gây nợ nần muôn kiếp” giữa mình và bạn nhé.
- Bạn tặng quà/ quyên góp từ thiện cho người thân, bạn bè, tổ chức thiện nguyện, tổ chức tôn giáo… tùy tâm bạn.
- Bạn mua 1 món đồ trên Gian hàng Sạch và Lành của Khiêm Thiền.
- Bạn chuyển khoản số tiền tùy tâm đến mình.
- Các chi phí này chưa bao gồm phí ship.
DANH MỤC QUẦY SÁCH CŨ
Đa số sách đã được bao bìa nhựa gọn gàng. Sách chưa bọc sẽ được ghi chú riêng.
Để thấy được bìa sách và nội dung giới thiệu cụ thể hơn, mời các bạn bấm vào tên sách để link đến các trang giới thiệu sách chi tiết nhé.
Tiểu thuyết
Mã sách | Tên sách | Tác giả / NXB | Số trang | Ghi chú |
VH001 | Love among the haystacks | D.H.Lawrence – Oxford university press 2015 | 56 | Sách tiếng Anh |
VH002 | Eragon cậu bé cưỡi rồng tập 2 | Christopher Paolini – NXB trẻ 2008 | 316 | Tên sách gốc: Eragon 2 |
VH003 | Eldest đại ca tập 1 | Christopher Paolini – NXB trẻ 2011 | 512 | Tên sách gốc: Eldest 1 |
VH004 | Eldest đại ca tập 2 | Christopher Paolini – NXB trẻ 2009 | 390 | Tên sách gốc: Eldest 2 |
VH005 | Brisingr hỏa kiếm tập 1 | Christopher Paolini – NXB trẻ 2010 | 544 | Tên sách gốc: Brisingr 1 |
VH006 | Brisingr hỏa kiếm tập 2 | Christopher Paolini – NXB trẻ 2011 | 500 | Tên sách gốc: Brisingr 2 |
VH007 | Kẻ cắp tia chớp | Rick Riordan – NXB Văn học 2010 | 512 | Tên sách gốc: The lightning thief |
VH008 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng – NXB Thông tấn 2007 | 400 | |
VH009 | Tám Harry Potter | Lý Lan – NXB Văn nghệ 2007 | 152 | |
VH010 | Kiếp người tập 1 | W.S.Maugham – NXB Văn nghệ TP.HCM 2000 | 552 | Tên sách gốc: Of human bondage 1 |
VH011 | Kiếp người tập 2 | W.S.Maugham – NXB Văn nghệ TP.HCM 2000 | 576 | Tên sách gốc: Of human bondage 2 |
VH012 | Người | Nguyễn Quang Thiều, Lê Thiết Cương – NXB Phụ nữ 2008 | 232 | |
VH013 | Huế tản văn Mộng mơ và ăn cay nói nặng | Nhiều tác giả – NXB Hội nhà văn 2012 | 264 | |
VH014 | Giấc mơ đôi chân thiên thần | Trần Trà My – NXB lao động 2011 | 210 | Đang có người đặt hàng |
VH015 | Câu chuyện của một nữ y tá | Tilda Shalof – Thái Hà 2008 | 400 | |
VH016 | Cây anh đào và cây sồi | V.Ovsinnicov – NXB Hội nhà văn 2003 | 520 | |
VH017 | Cẩm nang đốt nhà các văn hào New England | Brock Clarke – 2017 | 424 | Tên sách gốc: An arsonist’s guide to writers’ homes in New England |
VH018 | Burmese Days | George Orwell – 1989 | 301 | Sách tiếng Anh |
VH019 | Người phụ nữ giàu nhất thế giới | Jack Canfield-Mark Victor Hansen và các tác giả – NXB tổng hợp TP.HCM 2005 | 180 | |
VH020 | Những trang văn để lại | Thế Vũ – NXB Văn Nghệ – 2005 | 464 | Đã có người đặt hàng |
VH021 | 16m2 | Vũ Đình Giang – NXB Trẻ – 2005 | 204 | |
VH022 | Đêm thứ 1002 của nàng Sheherazate | Nguyễn Vũ Diệu – NXB Phụ nữ – 1997 | 180 | Hậu 1001 đêm |
VH023 | Khi tôi nằm chết | Willian Faulkner – NXB Hội nhà văn – 2012 | 252 | |
VH024 | Bá tước choi choi | NXB Văn hóa thông tin – 2007 | 158 | Bị mối ăn 2 trang cuối + rách bìa |
VH025 | Nam Cao Vũ Trọng Phụng | Hồ Sĩ Hiệp- NXB Văn Nghệ 1997 | 192 | |
VH026 | The five people you meet in Heaven | Mitch Albom | 210 | Sách tiếng Anh – bản fake |
Văn hóa – Lịch sử – Du lịch
Mã sách | Tên sách | Tác giả / NXB | Số trang | Ghi chú |
DS001 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Đặng Thùy Trâm – NXB Hội nhà văn 2005 | 324 | |
DS002 | Điệp viên hoàn hảo: Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn | Larry Berman – NXB Thông tấn 2007 | 484 | |
DS003 | Các bà hoàng phi Trung Quốc | Dịch giả Long Cường, Khổng Đức – NXB TP HCM 1996 | 236 | |
DS004 | Kể chuyện các vương phi công chúa nữ cung triều Nguyễn | Tôn Thất Bình – NXB Đà Nẵng 1997 | 160 | Đang có người đặt |
DS005 | Những điều thú vị về các vua triều Lý | Lê Thái Dũng – NXB Văn học 2011 | 208 | Phiên bản 3 |
DS006 | Dân ta ăn Tết ta | Nguyễn Hữu Hiệp – NXB thành phố Hồ Chí Minh 1995 | 164 | |
DS007 | Văn miếu quốc tự giám-trường đại học đầu tiên của Việt Nam | Diane Niblack Fox, Nora A.Taylor – NXB Thế giới 2012 | 96 | |
DS008 | Vietnam | Lonely planet – Lonely planet 2012 | 552 | Phiên bản 11 – Tiếng Anh |
DS009 | Singapore City guide | lonely planet – lonely planet 2009 | 220 | Phiên bản 8 – Tiếng Anh |
DS010 | Viet Nam travel Atlas | NXB tài nguyên môi trường 2012 | 112 | |
DS011 | Huế 1885 | Thái Vũ- NXB Thuận Hóa 1985 | 412 | Chỉ cho mượn 15 ngày |
DS012 | Du lịch vòng quanh thế giới Thái Lan | Anh Côi biên dịch – NXB Thanh Niên 2003 | 140 | |
DS013 | 118 kì quan Việt Nam và thế giới | Nhóm DSC – NXB Lao Động 2009 | 480 | |
DS014 | Hà Nội tháng chạp năm 1972 kí sự | Lưu Ngọc Chiến, Lê Xuân Giang, Đinh Khôi Sỹ / NXB Quân đội nhân dân 2007 | 208 | |
DS015 | Văn hóa dân gian người Việt | nhiều tác giả – NXB quân đội nhân dân 2007 | 200 | |
DS016 | Ma trận sự sống trên trái đất | Ernst Muldashev – Alpha books 2015 | 656 | Giữ chỗ |
DS017 | Hoàng Kim bảng Harachi | Ernst Muldashev – Alpha books 2015 | 404 | Giữ chỗ |
Sách học tiếng Anh
Mã sách | Tên sách | Tác giả/NXB | Số Trang | Ghi chú |
LE001 | English Grammar In Use – Intermediate – 4th Edition | Raymond Murphy/ Cambridge Fahasa | Mới 100% – Chưa sử dụng – Bán lại giá 150,000đ | |
LE002 | Luyện dịch tiếng Anh Phật giáo | TG Minh Thạnh – NXB Hồng Đức 2017 | 174 | |
Sách dạy nấu ăn
Mã sách | Tên sách | Tác giả / NXB | Số trang | Ghi chú |
A001 | 70 món chay đặc sắc | Huỳnh Hồng Anh – NXB TP. HCM | 78 | Nhiều món ngon dễ nấu |
A002 | 200 món nấu ăn chay | Trần Văn Quí – NXB Đồng Nai 2012 | 158 | |
A003 | Pha chế thức uống rau quả đậu hạt | Triệu Thị Chơi – NXB Tổng hợp TP. HCM 2012 | 144 | |
A004 | 52 món ăn cho người bị bệnh da liễu | Thục Nữ – NXB tổng hợp Đồng Nai 2006 | 32 | |
A005 | Các món ăn chay bổ dưỡng | Quỳnh Hương – NXB Phụ nữ 2008 | 180 | |
A006 | Thực đơn hằng ngày | Nguyễn Thị Phụng – NXB Đồng Nai 1999 | 252 | |
A007 | Cốt tủy thực dưỡng | Trần Ngọc Tài, Thường Huệ Nguyên – NXB Thời đại 2013 | 192 | |
A008 | Cẩm nang rượu vang | Công ty Bốn Tê | 56 | |
A009 | Bảo quản và chế biến 302 món ăn ngon bổ dưỡng | Thanh Thanh – NXB Thanh niên 2005 | 304 | |
A010 | 215 món ăn ngon dễ làm | Thanh Bình – NXB Lao động 2008 | 180 | |
A011 | Nghệ thuật trang trí bàn tiệc | Thanh Hồ – NXB Văn hóa 1997 | 125 |
Sách thực dưỡng
Mã sách | Tên sách | Tác giả/ NXB | Số trang | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
SK001 | Rau củ chữa bệnh | Vương Ngọc Điển – NXB Phụ nữ 2011 | 110 | |
SK002 | Những phương thuốc hay Rau cỏ trị bệnh | Tạ Duy Chân – NXB Nghệ An 2003 | 312 | |
SK003 | Chữa suy nhược thần kinh | Jean-Claude Houdret -Thái Hà books 2009 | 164 | |
SK004 | Phòng và trị bệnh theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa | Anh Minh, Ngô Thành Nhân – NXB Đà Nẵng 1998 | 232 | |
SK005 | Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim | Fredrick J.Pashkow, Charlotte Bibov – NXB y học 2004 | 168 | Dịch giả Thế Nghĩa |
SK006 | Phòng và chẩn đoán Chứng biếng ăn ở trẻ | Hoa Bính Xuân – NXB Đà Nẵng 2005 | 143 | |
SK007 | Phương pháp trị bệnh ung thư | Triệu Phong Tiều – Thái Hà books 2014 | 368 | |
SK008 | Yoga toàn thư | Swami Vishnu Devananda – NXB Đà Nẵng 2014 | 380 | |
SK009 | Minh triết trong ăn uống của phương đông | Ngô Đức Vượng – NXB Tổng hợp TP. HCM 2018 | 384 | Phiên bản 11 |
SK010 | Thực dưỡng trường thọ | Huy Ba – NXB Phụ nữ 2002 | 232 |
Sách Tâm Lý – Thiền
Mã sách | Tên sách | Tác giả/NXB | Số trang | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
TL001 | Tâm lí học và đời sống | Richard J.Gerrig- Philip G.Zimbardo – NXB Lao động 2014 | 662 | |
TL002 | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã | Hae Min – Nhã Nam 2016 | 256 | Sách cho mượn trong 15 ngày |
TL003 | Mùi hương trầm : ký sự du hành tại Ấn Độ, Trung Quốc và Tây Tạng | Nguyễn Tường Bách – NXB Văn hóa văn nghệ 2016 | 476 | Giữ chỗ |
TL004 | Yêu những điều không hoàn hảo | Hae Min – Nhã Nam 2018 | 300 | Sách cho mượn trong 15 ngày |
TL005 | The Power of Positive Thinking | Norman Vincent Peale – 2005 | 514 | Bìa cứng – tiếng Anh |
TL006 | Hiểu về trái tim | Minh Niệm – NXB trẻ 2010 | 468 | |
TL007 | Thành tâm để thành công | Thích Thánh Nghiêm – Thái Hà books 2012 | 162 | Tên sách gốc: the need for gentleness and harmony |
TL008 | Dùng thiền tâm thay thế phiền tâm | Thích Thánh Nghiêm – Thái Hà books 2012 | 156 | |
TL009 | Chat với thế giới bên kia | TG Minh Thạnh – NXB Hồng Đức 2017 | 512 | |
TL010 | Tổng quan về các pháp môn trong Phật giáo Tây tạng | Dalai Lama – NXB Tôn giáo 2013 | 160 | Tên sách gốc: A Survey Of The Paths Of Tibetan Buddhism |
TL011 | Những lời Phật dạy | Tỳ khưu Bohdi – NXB Tôn giáo 2016 | 548 | Tên sách gốc: In the Buddha’s words : an anthology of discourses from the Pāli canon |
TL012 | Cuộc đời đức Phật | sư Cường | 100 | |
TL013 | Quyền lực đích thực | Thích Nhất Hạnh – Phuong Nam book 2008 | 264 | Dịch giả Chân Đạt. Tên sách gốc: The art of power |
TL014 | Năng đoạn kim cương | Geshe Michael Roach – Thái Hà books 2010 | 348 | Giữ chỗ Tên sách gốc: The Diamond Cutter: The Buddha on Managing Your Business and Your Life |
TL015 | Kinh kim cương – gươm báu cắt đứt phiền não | Thích Nhất Hạnh – Phuong Nam book 2008 | 168 | Sách cho mượn trong 15 ngày |
TL016 | Dhamma discourses by Venerable | Sayadaw Ashin Jatila | 160 | |
TL017 | Tại sao chúng ta phải giữ giới | 52 | ||
TL018 | Lòng yêu thương và từ bi khoan dung | Dalai Lama – NXB Tổng hợp TP. HCM 2006 | 124 | |
TL019 | 365 Ngày Thiền | Jean Smith – Công ty sách thời đại | 292 | Sách cho mượn trong 15 ngày |
TL020 | Quyển sách cho nhân loại | Tỳ Khưu Ajahn Buddhadasa | Bản photo A4 | |
TL021 | Quẳng gánh lo đi và vui sống | Dale Carnegie – NXB Văn hóa thông tin 2011 | 383 | |
TL022 | Thênh thang về biển rộng | TG Minh Thạnh – NXB Văn hóa văn nghệ 2017 | 411 | |
TL023 | ĐẮC NHÂN TÂM – NÓI NGƯỜI HIỂU – HIỂU NGƯỜI NÓI | Hà Thiện Thuyên – NXB Đồng Nai 2016 | 192 | |
TL024 | Giải tỏa stress | Tim Hindle – NXB tổng hợp TP.HCM 2006 | 71 | Sách gốc: DK Essential Managers: Reducing Stress |
TL025 | Một hạnh phúc không đổi thay | Nguyễn Duy Nhiên – NXB Phương Đông 2009 | 287 | |
TL026 | Tìm về nguồn tâm | Tỉnh Thuần – NXB Tôn giáo 2007 | 111 | |
TL027 | Don’t look down on defilements They will laugh at you | 192 | ||
TL028 | Vừa đi vừa nghỉ | Trung Thiện | ||
TL029 | Bức xúc không làm ta vô can | Đặng Hoàng Giang – NXB Nhã Nam 2016 | 222 | |
TL030 | Những điều cần biết về tâm bệnh | Nguyễn Ý Đức – NXB Văn hóa thông tin 2009 | 108 |
Sách Kinh tế – Kỹ năng mềm
Mã sách | Tên sách | Tác giả/ NXB | Số trang | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
E001 | The 7 Habits of Highly Effective People | Franklin Covey 1990 | 360 | Sách tiếng Anh |
E002 | Người nam châm | Jack Canfield – Thái hà books 2009 | 192 | Giữ chỗ |
E003 | Human Behavior in organizations | Rodney C. Vandeveer – Pearson 2010 | 392 | Sách tiếng anh – phiên bản 2 |
E004 | The big book of team building games | John Newstrom- Edward Scannell – McGraw-Hill 2003 | 238 | Sách tiếng Anh |
E005 | The big book of team building games | John Newstrom- Edward Scannell – McGraw-Hill 2003 | 238 | Sách tiếng Anh – bản photo |
E006 | Own the Future: 50 Ways to Win from The Boston Consulting Group | Michael Deimler-Richard Lesser- David Rhodes- Janmejaya Sinha – Wiley 2013 | 378 | Sách tiếng Anh – Bìa cứng |
E007 | The Value of Learning: How Organizations Capture Value and ROI and Translate It into Support, Improvement, and Funds | Patricia Pulliam Phillips – Pfeiffer 2011 | 426 | Sách tiếng anh – Bìa cứng |
E008 | Search – Công cụ tìm kiếm | John Battlelle – NXB tri thức 2007 | 452 | Tên sách gốc: The Search: How Google and Its Rivals Rewrote the Rules of Business and Transformed Our Culture |
E009 | Perfect Phrase for Customer Service – Hundreds of Tools… | Robert Bacal | 224 | Sách photo |
E010 | Sức Mạnh Của Ngôn Ngữ Không Lời | Carol Kinsey Goman – First News 2012 | 216 | Dịch giả Đặng Ngọc Thanh Thảo. Sách gốc: The nonverbal advantage |
E011 | Ai lấy miếng pho mát của tôi? | Spencer Johnson – NXB tổng hợp TP. HCM 2018 | 128 | Phương Anh dịch. Sách gốc: Who Moved My Cheese? |
E012 | Huấn luyện và truyền kinh nghiệm | Richard Luecke – NXB tổng hợp TP.HCM 2007 | 168 | Sách gốc: Coaching and mentoring |
E013 | Quản lí thời gian | Lê Tuyên dịch – NXB trẻ 2004 | 74 | |
E014 | Quản lí sự thay đổi và chuyển tiếp | Richard Luecke – NXB tổng hợp TP.HCM 2007 | 152 | Sách gốc: Managing change and transition |
E015 | Khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp | Sanjyot P.Dunung – NXB tổng hợp TP.HCM 2008 | 288 | Sách gốc: Starting and growing your business |
E016 | Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả | Harvard Business School – First News 2015 | 192 | Sách gốc: Creating teams with an edge |
E017 | 90 ngày đầu tiên làm sếp | Michael Watkins – Alpha books 2006 | 332 | Sách gốc: The First 90 Days: Critical Success Strategies for New Leaders at All Levels |
E018 | Mỗi ngày tiết kiệm một giờ | Michael Heppell – NXB trẻ 2018 | 188 | Sách gốc: How to save an hour everyday |
E019 | Nhà lãnh đạo 360 độ | Maxwell, John C. – NXB Lao Động- Xã hội 2008 | 436 | Sách gốc: The 360 Leader |
E020 | Phong cách Jack Welch | Jeffey A. Krames – NXB tổng hợp TP.HCM 2007 | 72 | Sách gốc: The Welch way |
E021 | Positioning – The battle for your mind | Al Ries & jack Trout – 1993 | 214 | Bản photo – sách tiếng Anh |
E022 | Lời thú tội của một sát thủ kinh tế | Eric M.Jackson – NXB Văn hóa thông tin 2006 | 342 | Sách gốc: Confessions of an Economic Hit Man |
E023 | Đừng để tiền ngủ yên trong túi | Tương Lâm – NXB Thanh niên 2017 | 196 | |
E024 | Đừng để tiền làm rồi đời ta | Xuân Nguyễn – NXB Trẻ 2015 | 246 | Xuân Nguyễn |
E025 | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế | Inamori Kazuo – NXB trẻ 2016 | 204 | Phiên bản 3 / Dịch giả Nguyễn Đỗ An Nhiên |
E026 | Đọc vị bất kỳ ai để không bị lừa dối và lợi dụng | David J.Lieberman – Thái Hà II-2014 | 224 | Sách gốc: You can read anyone: Never be Fooled, Lied to, or Taken Adventage of Again |
E027 | Luật doanh nghiệp vốn và quản lí trong công ty cổ phần | Nguyễn Bích Ngọc – NXB trẻ 2004 | 452 | |
E028 | Ngôn ngữ cơ thể 7 bài học đơn giản để làm chủ ngôn ngữ không lời | James Borg – Nhân Trí Việt 2009 | 302 | Dịch giả Lê Huy Lâm |
E029 | Chú Chó Nhìn Thấy Gì và những cuộc phiêu lưu khác | Malcolm Gladwell – alphaboooks 2010 | 500 | Sách gốc: what the dog saw and Another adventure |
E030 | Economics | C St J Yates – 1998 | 154 | |
E031 | Nghĩ giàu làm giàu | Napoleon Hill – First News – Trí Việt 2013 | 416 | Sách gốc: Think and grow rich |
E032 | 5 phút chinh phục người đối diện | Don Gabor – Thái Uyên dịch – NXB Lao động Xã hội |
hi tôi muốn mua Kiếp Người mã VH010, VH011
chào bạn Phương, để mình tìm lại nhé vì cuối năm ngoái có 1 đợt nhà mình quyên sách cho thư viện vùng núi cũng hơi nhiều, và chưa kịp cập nhật lại danh sách ạ.
Cám ơn bạn nhiều và chúc 1 ngày vui vẻ,
Nhà Khiêm Thiền.